Chọn gas máy lạnh phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả làm lạnh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dùng và môi trường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Các Loại Gas Máy Lạnh phổ biến hiện nay: R22, R410A và R32, từ đó đưa ra lựa chọn thông minh nhất.
1. Gas máy lạnh là gì? Vai trò của gas máy lạnh trong hệ thống điều hòa
Gas máy lạnh, hay còn gọi là chất làm lạnh, là một chất lỏng không cháy được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí. Chất này trải qua một chu kỳ bay hơi để tạo ra không khí lạnh lưu thông trong toàn bộ hệ thống điều hòa.
Nhiệm vụ chính của chất làm lạnh là di chuyển qua hệ thống đến các bộ phận khác nhau của máy điều hòa, biến đổi từ khí áp suất thấp thành chất lỏng áp suất cao. Nói cách khác, chất làm lạnh hấp thụ nhiệt và giải phóng nhiệt trong quá trình di chuyển, mang lại không khí mát mẻ cho căn phòng.
Máy lạnh được chia làm hai phần: cục nóng (ở ngoài trời) và cục lạnh (ở trong nhà). Gas máy lạnh sẽ di chuyển qua lại giữa hai bộ phận này thông qua ống dẫn gas bằng đồng.
Cơ chế hoạt động như sau:
- Bước 1: Gas được chuyển từ cục lạnh đến cục nóng sẽ đi qua van tiết lưu thông qua đường hạ áp. Tại đây, gas được chuyển sang dạng khí, có áp suất và nhiệt độ thấp.
- Bước 2: Gas tiếp tục di chuyển trên đường hạ áp. Khi di chuyển, gas sẽ hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh khiến nhiệt độ và áp suất tăng lên.
- Bước 3: Gas đi tới máy nén, tại đây gas sẽ được nén với áp suất cao hơn.
- Bước 4: Gas cao áp và nhiệt độ cao đi qua cục nóng theo đường cao áp, được làm mát nhờ quạt gió và dàn lá nhôm tản nhiệt, dẫn tới nhiệt độ thấp hơn.
- Bước 5: Gas được dẫn tới van tiết lưu qua đường cao áp để tiếp tục giảm nhiệt độ và áp suất, trước khi bắt đầu một chu trình mới ở cục lạnh.
Theo cơ chế này, gas đi từ dàn lạnh qua van tiết lưu và đi từ van tiết lưu đến máy nén và từ máy nén đến dàn nóng là gas khí. Mặt khác, gas đi từ dàn nóng đến van tiết lưu và đi từ van tiết lưu đến dàn lạnh là gas lỏng.
Cơ chế hoạt động của gas điều hòa
2. Ba loại gas máy lạnh phổ biến: R22, R410A và R32
Trên thị trường hiện nay có 3 loại gas máy lạnh từng được sử dụng phổ biến là R22, R410A và R32. Tuy nhiên, gas R22 đã dần bị loại bỏ do ảnh hưởng xấu đến môi trường. Hiện nay, R410A và R32 là hai loại gas được sử dụng rộng rãi nhất.
2.1. Gas R22
Gas R22 (Freon) là một trong những chất làm lạnh không cháy đầu tiên trên thế giới và từng được xem là chất làm lạnh tiêu chuẩn trong nhiều thập kỷ. R22 là một hợp chất không mùi, không màu. Tuy nhiên, do tác động tiêu cực đến tầng ozon, sản xuất và nhập khẩu R22 đã bị cấm ở nhiều nước.
Ưu điểm:
- Cải thiện độ an toàn và hiệu suất máy điều hòa.
- Tối thiểu hóa tác động lên tầng Ozone so với các chất làm lạnh cùng thời.
- Hạn chế dịch chuyển thiết bị cơ học.
- Hấp thụ hơi nước hiệu quả.
- Giá thành rẻ.
Nhược điểm:
- Gây tổn hại tầng Ozone.
- Gây ngạt khi nồng độ không khí vượt ngưỡng.
- Chỉ số nén thấp, dẫn đến tiêu thụ điện năng cao.
R22 đã hiện đã bị khai tử
2.2. Gas R410A
Gas R410A (Puron) là một hỗn hợp của HFC-32 và HFC-125, được phát triển để thay thế R22. R410A được ứng dụng chủ yếu trong máy điều hòa khí đơn nhất, máy làm lạnh và hệ thống làm lạnh thương mại.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm năng lượng.
- Được sử dụng trong hầu hết các thiết bị điều hòa hiện nay.
- Tiết kiệm chi phí.
- Hạn chế tác động lên tầng Ozone.
Nhược điểm:
- Tạo ra khí độc khi tiếp xúc với lửa.
- Dễ gây ngạt khi rò rỉ.
- Khó bảo trì.
- Gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
R410A với nhiều cải tiến được sản xuất để thay thế gas R22
2.3. Gas R32
R32 là một thành phần trong sản xuất R410A. Hiện nay, R32 được đánh giá là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với R410A.
Ưu điểm:
- Thân thiện với môi trường: Chỉ số GWP thấp.
- Tiết kiệm năng lượng và tiền điện.
- Ít chiếm dụng không gian.
- An toàn hơn với sức khỏe con người.
- Khó tạo điều kiện cháy.
Nhược điểm:
- Đắt đỏ hơn.
Khả năng gây biến đổi khí hậu của R32 thấp hơn rất nhiều so với R410A
3. Tuổi thọ của gas máy lạnh
Tuổi thọ của gas máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước thiết bị, vật liệu của ống dẫn gas, và cách lắp đặt. Trung bình, tuổi thọ của gas máy lạnh trong điều kiện hoạt động bình thường là từ 10-15 năm. Việc bảo trì và bảo dưỡng định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ này. Nếu bạn thấy máy lạnh hoạt động kém hiệu quả, hãy liên hệ thợ kỹ thuật để kiểm tra.
4. Dấu hiệu nhận biết máy lạnh yếu gas
Một số dấu hiệu cho thấy máy lạnh yếu gas bao gồm: giảm khả năng làm lạnh, rò rỉ nước, mất nhiều thời gian để làm lạnh, tiêu thụ điện năng cao, và tạo ra nhiều tiếng ồn. Khi gặp các dấu hiệu này, hãy liên hệ với đơn vị bảo trì để được hỗ trợ kịp thời.
5. Câu hỏi thường gặp về gas máy lạnh
1. Các loại gas có thể thay thế cho nhau được không? Không, mỗi loại gas được thiết kế cho hệ thống riêng biệt.
2. Thay gas máy lạnh giá bao nhiêu? Giá thay gas phụ thuộc vào loại gas, công suất máy lạnh và việc nạp bổ sung hay nạp toàn bộ.
3. Đơn vị nào nhận bơm gas máy lạnh? Bạn có thể liên hệ với kỹ thuật viên của nhà sản xuất, siêu thị điện máy hoặc các đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ nạp gas máy lạnh.