Mở đầu, việc tìm hiểu về Báo Giá Thang Máy là bước cực kỳ quan trọng trước khi quyết định lắp đặt. Giá thành của thang máy không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ loại thang máy, công nghệ sử dụng đến tải trọng và vật liệu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và cung cấp thông tin tham khảo về giá thang máy trên thị trường Việt Nam. Bạn cũng sẽ tìm hiểu thêm về việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và sự an toàn.
1. Giá Thang Máy Nhập Khẩu
Thang máy gia đình nhập khẩu, với tải trọng từ 300kg đến 500kg, thường có giá từ 1.000.000.000 VNĐ trở lên. Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính chất tham khảo và còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Hãy cùng xem xét kỹ các yếu tố này để có cái nhìn chính xác hơn:
Thông tin chi tiết | Thang máy nhập khẩu tải trọng 300kg | Thang máy gia đình 400 – 500kg |
---|---|---|
Xuất xứ | Thụy Điển, Đức, Mỹ… | Thụy Điển, Đức, Mỹ… |
Tải trọng | 300kg | 400-500kg |
Kích thước (mm) | Tối thiểu 1020 × 980, tối đa 1520 × 1080 | 1320×1630 đến 1520×1630 |
Tốc độ (m/s) | 0,15 | 0,15 |
Số tầng phục vụ | Tối đa 6 tầng | Tối đa 6 tầng |
Giá thang máy (VNĐ) | Trên 1.000.000.000 | Trên 1.000.000.000 |
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Xuất xứ: Thang máy nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan, Thụy Sĩ, Mỹ, Thụy Điển… sẽ có giá khác nhau.
- Cấu tạo máy: Công nghệ sử dụng (cáp kéo, thủy lực, chân không, trục vít…) ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Xem thêm về máy hút mũi để hiểu rõ hơn về sự đa dạng công nghệ.
- Dòng điện máy: Thang máy sử dụng điện 1 pha thường đắt hơn 3 pha.
- Vật liệu: Cabin và giếng thang làm bằng kính cường lực, inox gương, inox hoa văn… sẽ có giá khác nhau. Kính cường lực giúp lấy sáng tốt, tăng tính thẩm mỹ.
- Số tầng: Số tầng phục vụ càng nhiều, giá càng cao.
- Tải trọng: Tải trọng lớn hơn, chi phí thiết bị cao hơn, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng.
- Chi phí vận chuyển: Khoảng cách vận chuyển từ nhà cung cấp đến công trình ảnh hưởng đến giá.
Chi phí vận chuyển cũng là một phần của giá thang máy
- Loại thang: Thang có phòng máy thường rẻ hơn thang không có phòng máy. Thang không phòng máy tiết kiệm diện tích nhưng có giá cao hơn.
Ưu điểm: Công nghệ hiện đại, an toàn cao, chính sách bảo hành tốt, thiết kế sang trọng.
Nhược điểm: Giá cao hơn thang máy liên doanh.
2. Giá Thang Máy Liên Doanh
Giá thang máy liên doanh (linh kiện nhập khẩu, lắp ráp trong nước) với tải trọng từ 300kg đến trên 500kg dao động từ 400.000.000 VNĐ đến 8.000.000.000 VNĐ. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tương tự như thang máy nhập khẩu.
Thông tin | Thang máy liên doanh 300kg | Thang máy tải trọng 400 – 500kg | Thang máy gia đình > 500kg |
---|---|---|---|
Xuất xứ | Linh kiện nhập khẩu, lắp ráp tại Việt Nam | Linh kiện nhập khẩu, lắp ráp tại Việt Nam | Linh kiện nhập khẩu, lắp ráp tại Việt Nam |
Tải trọng | Tối đa 300kg | 400-500kg | Trên 500kg |
Kích thước (mm) | 1500×1400 | 1600×1500 đến 1600×1600 | 1700×1700 |
Tốc độ (m/s) | 1 | 0.7 – 1.5 | 0.7 – 1.5 |
Số tầng phục vụ | 6 | 6 | 6 |
Giá (VNĐ) (ước tính) | 400 – 500 triệu | 500 – 600 triệu | 600 – 800 triệu |
Thang máy liên doanh có giá rẻ hơn thang máy nhập khẩu
Lưu ý: Chất lượng và độ đồng bộ của thang máy liên doanh có thể không cao bằng thang máy nhập khẩu.
3. Báo Giá Theo Cấu Tạo Thang Máy
Có hai loại chính: thang có phòng máy và thang không có phòng máy. Thang không có phòng máy tiết kiệm diện tích, phù hợp với nhà phố, nhà cải tạo, nhưng giá thành cao hơn. Thang có phòng máy cần không gian riêng cho máy móc, thuận tiện bảo trì.
Loại thang máy | Thang máy gia đình | Thang máy tải khách |
---|---|---|
Không có phòng máy | 1 – 2 tỷ VNĐ | Từ 1 tỷ VNĐ |
Có phòng máy | 500 triệu – 1,2 tỷ VNĐ | Từ 800 triệu VNĐ |
4. Báo Giá Theo Công Nghệ
Các công nghệ phổ biến: trục vít (hiện đại, an toàn, ít bảo trì), cáp kéo (phù hợp tòa nhà cao tầng), thủy lực (an toàn, nhưng đắt và cần hố pit sâu), chân không (thiết kế độc đáo, nhưng tải trọng thấp, tốc độ chậm).
Loại thang máy | Thang máy gia đình | Thang máy tải khách |
---|---|---|
Công nghệ trục vít | 800 triệu – 1,2 tỷ VNĐ | – |
Công nghệ cáp kéo | 250 triệu – 1 tỷ VNĐ | Từ 1 tỷ VNĐ |
Công nghệ thủy lực | Từ 1 tỷ VNĐ | – |
Công nghệ chân không | 900 triệu – 2 tỷ VNĐ | – |
5. Báo Giá Theo Tải Trọng
Tải trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Thang máy tải trọng nhỏ (300-400kg) phù hợp cho 3-5 người, tải trọng lớn hơn (500-600kg) cho 5-8 người.
Loại thang máy | Thang máy gia đình | Thang máy tải khách |
---|---|---|
300 – 400kg | 150 triệu – 1,2 tỷ VNĐ | – |
400 – 500kg | 250 triệu – 2 tỷ VNĐ | – |
500 – 600kg | 300 triệu – trên 2 tỷ VNĐ | Từ 800 triệu VNĐ |
Trên 600kg | – | Từ 1 tỷ VNĐ |
6. Chi Phí Lắp Đặt
Ngoài giá thang máy, bạn cần tính thêm chi phí lắp đặt, bao gồm tư vấn, thiết kế, xây dựng hố thang, lắp đặt và kiểm định. Chi phí này phụ thuộc vào đơn vị lắp đặt và điều kiện công trình. Với công trình mới, chi phí xây hố thang thường thấp hơn công trình cải tạo. Chi phí ốp cửa thang máy khoảng 1.000.000 VNĐ/m².
7. Tổng Chi Phí Sử Dụng
Bao gồm chi phí điện năng tiêu thụ hàng tháng (khoảng 200.000 – 300.000 VNĐ) và chi phí bảo trì, bảo dưỡng định kỳ (khoảng 150.000 VNĐ/tháng).
8. 5 Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
- Xuất xứ, nguồn gốc (nhập khẩu, liên doanh)
- Công nghệ sử dụng
- Tải trọng
- Cấu tạo, loại thang máy (có phòng máy, không phòng máy)
- Số điểm dừng, số tầng
- Vật liệu
- Nội thất thang máy
- Kết cấu hố thang
- Địa điểm lắp đặt
9. 10 Mẫu Thang Máy Gia Đình Đẹp, Sang Trọng, An Toàn
(Chèn 10 hình ảnh từ bài viết gốc tại đây, kèm alt text tiếng Việt mô tả chi tiết từng hình ảnh, tuân thủ các nguyên tắc về chèn ảnh đã nêu trong yêu cầu)
10. Lưu Ý Khi Chọn Mua Thang Máy Gia Đình
- Xác định mục đích lắp đặt
- Xem xét điều kiện kinh tế
- Lựa chọn loại thang máy phù hợp
- Lựa chọn đơn vị lắp đặt uy tín
11. Thương Hiệu Sản Xuất Thang Máy Uy Tín, Chất Lượng
(Nội dung về thương hiệu Cibes Lift được giữ nguyên)
Liên hệ để nhận báo giá chi tiết:
- Hotline: 18001754 – 0899.50.38.38
- Địa chỉ các showroom: (Thông tin địa chỉ các showroom được giữ nguyên)
Xem thêm: thang máy gia đình 3 tầng, vệ sinh máy lạnh tân phú, rửa máy lạnh điện máy xanh, máy đục bê tông