Trong kiến trúc và xây dựng, cửa sổ đóng vai trò quan trọng không chỉ giúp lấy sáng, thông gió mà còn góp phần tạo nên thẩm mỹ cho ngôi nhà. Khi làm việc với các tài liệu nước ngoài hoặc tìm hiểu về các thiết kế cửa sổ hiện đại, việc nắm rõ thuật ngữ tiếng Anh liên quan là vô cùng cần thiết. Vậy, chính xác thì “Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì”? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp và mở rộng thêm vốn từ vựng về chủ đề này.

“Cửa Sổ” Trong Tiếng Anh Là Gì?

Thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất và thông dụng nhất để chỉ “cửa sổ” là Window.

Từ này được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành về xây dựng và thiết kế nội thất. Ví dụ: “The house has large windows.” (Ngôi nhà có những ô cửa sổ lớn.) hoặc “Please close the window.” (Làm ơn đóng cửa sổ lại.).

Ngoài ra, từ “window” còn có thể được dùng như một động từ trong cụm “window shop” (ngắm đồ bày biện trong cửa hàng mà không có ý định mua), nhưng trong bối cảnh xây dựng hoặc kiến trúc, nó chủ yếu là danh từ.

Các Từ Vựng Liên Quan Đến Cửa Sổ

Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và các bộ phận của cửa sổ, bạn nên làm quen với một số thuật ngữ liên quan sau:

  • Window frame: Khung cửa sổ – Bộ phận cố định bao quanh ô cửa và giữ kính.
  • Window pane: Ô kính cửa sổ – Tấm kính lắp trong khung cửa sổ.
  • Window sill: Bệ cửa sổ – Phần mặt phẳng nằm ngang ở phía dưới ô cửa sổ, thường nhô ra ngoài hoặc vào trong.
  • Sash: Cánh cửa sổ – Phần khung chứa kính có thể di chuyển (mở, trượt, lật).
  • Mullion: Đố dọc – Thanh chia các ô kính dọc trong một khung cửa sổ lớn.
  • Transom: Đố ngang – Thanh chia các ô kính ngang trong một khung cửa sổ lớn.
  • Latch/Lock: Chốt/Khóa cửa sổ – Cơ cấu dùng để đóng và cố định cánh cửa sổ.
  • Handle: Tay nắm cửa sổ – Bộ phận dùng để thao tác mở/đóng cửa sổ.

Các Loại Cửa Sổ Phổ Biến và Tên Gọi Tiếng Anh

Thế giới cửa sổ rất đa dạng với nhiều kiểu dáng và cơ chế hoạt động khác nhau. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số loại cửa sổ thông dụng:

  • Casement Window: Cửa sổ mở quay – Loại phổ biến mở ra ngoài hoặc vào trong bằng bản lề ở một bên.
  • Sliding Window: Cửa sổ lùa/trượt – Các cánh cửa trượt ngang trên ray. Khái niệm “lùa” hay “trượt” cũng tương tự như với [cửa cổng lùa].
  • Awning Window: Cửa sổ mở hất – Mở ra ngoài từ phía dưới, bản lề nằm ở cạnh trên. Thường dùng cho các vị trí cần thông gió ngay cả khi trời mưa.
  • Hopper Window: Cửa sổ mở lật vào – Mở vào trong từ phía trên, bản lề nằm ở cạnh dưới. Thường dùng cho tầng hầm hoặc nhà vệ sinh.
  • Fixed Window (Picture Window): Cửa sổ chết/cố định – Chỉ có khung và kính, không thể mở ra được, dùng để lấy sáng hoặc view.
  • Bay Window: Cửa sổ bay/nhô ra – Tổ hợp nhiều ô cửa sổ tạo thành một khoảng không gian nhô ra ngoài tường nhà.
  • Double-Hung Window: Cửa sổ kéo lên xuống – Có hai cánh (sash) có thể trượt dọc lên xuống.
  • Louvre Window (Jalousie Window): Cửa sổ lá sách – Gồm nhiều thanh kính hoặc vật liệu khác xếp nghiêng và có thể điều chỉnh góc độ để lấy gió.

Các loại cửa sổ này có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ (wooden window), nhựa uPVC (uPVC window), và đặc biệt phổ biến là nhôm (aluminum window), thường đi kèm với các hệ nhôm kính chất lượng như [cửa nhôm hệ thủy lực] để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Tại Sao Việc Biết Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Cửa Sổ Lại Quan Trọng?

Hiểu các thuật ngữ tiếng Anh về cửa sổ mang lại nhiều lợi ích:

  • Tra cứu thông tin: Dễ dàng tìm kiếm các mẫu thiết kế, công nghệ sản xuất cửa sổ mới trên các trang web quốc tế.
  • Làm việc chuyên nghiệp: Giao tiếp hiệu quả với đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng nước ngoài trong ngành xây dựng, kiến trúc.
  • Đọc hiểu tài liệu: Nắm bắt chính xác nội dung các bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt, thông số sản phẩm từ nước ngoài.

Kết Luận

Từ “window” là thuật ngữ chính để chỉ “cửa sổ” trong tiếng Anh. Việc mở rộng vốn từ vựng với các bộ phận và loại cửa sổ phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tìm hiểu và làm việc liên quan đến lĩnh vực này. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn trả lời câu hỏi “cửa sổ tiếng anh là gì?” và mở ra những kiến thức mới về thế giới cửa sổ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *