Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc giao tiếp và làm việc với các đối tác nước ngoài trong ngành vật liệu kim loại, đặc biệt là inox (thép không gỉ), trở nên phổ biến. Điều này đặt ra nhu cầu cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh. Chắc hẳn không ít lần bạn thắc mắc “Inox Tiếng Anh Là Gì?” hoặc các từ liên quan như thép, kim loại được gọi như thế nào trong tiếng Anh.
Để giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi hoặc tham khảo tài liệu, bài viết này tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực inox và kim loại nói chung. Đây sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích, đặc biệt khi bạn cần làm việc với các giấy tờ như giá lan can inox 304, chứng nhận chất lượng sản phẩm hay các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Inox – Kim Loại (Từ A-G)
Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ tiếng Anh phổ biến liên quan đến inox và thép, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A đến G.
- Adaptor: Rắc co (một loại phụ kiện nối ống)
- Adjusting valve: Van điều chỉnh
- Air-operated valve: Van khí nén (van hoạt động bằng khí nén)
- Alarm valve: Van báo động
- Alloy: Hợp kim (sự kết hợp của hai hoặc nhiều nguyên tố, ít nhất một trong số đó là kim loại)
- Alloy steel: Thép hợp kim (thép chứa thêm các nguyên tố hợp kim để cải thiện tính chất)
- Aluminium: Nhôm (một loại kim loại nhẹ, chống ăn mòn tốt)
- American National Standards Institute (ANSI): Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (tổ chức phát triển các tiêu chuẩn công nghiệp tại Mỹ)
- American Society for Testing and Materials (ASTM): Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (tổ chức phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ)
- American Society of Mechanical Engineers (ASME): Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (tổ chức đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí và nồi hơi, bình áp lực)
- Angle bar: Thép góc (thép có tiết diện hình chữ L)
- Angle valve: Van góc
- Austenitic: Austenit (tên gọi một nhóm thép không gỉ phổ biến, bao gồm các mác như 304, 316, 321, có cấu trúc tinh thể Austenit, đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn và tính dẻo cao)
- Automatic valve: Van tự động (van hoạt động mà không cần can thiệp thủ công)
- Balanced Valve: Van cân bằng
- Ball and lever valve: Van hình cầu (điều khiển bằng tay gạt)
- Ball valve: Van bi (van sử dụng viên bi rỗng để kiểm soát dòng chảy)
- Bleeder valve: Van xả (van dùng để xả khí hoặc chất lỏng)
- Blind flange: Mặt bích mù (mặt bích không có lỗ trung tâm, dùng để bịt kín đầu ống)
- Bolt: Bu lông (một loại chi tiết cơ khí dùng để lắp ghép)
- Bottom discharge valve: Van xả ở đáy
- Brass: Đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm)
- British Standards (BS): Tiêu chuẩn Anh (bộ tiêu chuẩn công nghiệp của Vương quốc Anh)
- Butterfly valve: Van bướm; van tiết lưu (van sử dụng đĩa xoay để điều chỉnh hoặc chặn dòng chảy)
- Carbon steel: Thép cacbon (thép mà nguyên tố hợp kim chính là cacbon)
- Cast steel: Thép đúc (thép được định hình bằng phương pháp đúc)
- Certificate of origin (CO): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (chứng minh nguồn gốc sản phẩm)
- Certificate of quality (CQ): Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm (chứng minh chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn nhất định)
- Clamp Saddled: Đai khởi thủy (phụ kiện dùng để trích nhánh từ đường ống chính)
- Coil: Thép cuộn (thép được cuộn lại thành hình tròn)
- Cold rolled steel: Thép cán nguội (thép được cán ở nhiệt độ phòng, có bề mặt nhẵn và độ bền cao hơn)
- Copper: Đồng đỏ (kim loại đồng nguyên chất)
- Copper clad steel: Thép mạ đồng (thép được phủ một lớp đồng bên ngoài)
- Disk valve: Van đĩa
- Drinking water supply: Cấp nước sinh hoạt
- Ductile iron: Gang dẻo (một loại gang có độ dẻo dai cao)
- Duplex: Duplex (tên gọi một nhóm thép không gỉ có cấu trúc hỗn hợp của Austenit và Ferrit, kết hợp ưu điểm của cả hai loại)
- Elbows: Co (cút nối ống dạng cong)
- End Cap: Bịt nắp ống (phụ kiện dùng để bịt kín đầu ống)
- Ferrite: Ferit (tên gọi một nhóm thép không gỉ có cấu trúc tinh thể Ferit, thường có tính chất từ tính)
- Filter: Lọc (bộ phận hoặc thiết bị dùng để loại bỏ tạp chất)
- Flange: Mặt bích (chi tiết dạng đĩa dùng để nối ống hoặc thiết bị)
- Float valve: Van phao (van điều khiển mực nước bằng phao)
- Fuel valve: Van nhiên liệu
- Galvanized steel: Thép mạ kẽm (thép được phủ lớp kẽm để chống ăn mòn)
- Galvanized steel pipe: Ống thép mạ kẽm
- Gasket: Gioăng cao su (vòng đệm làm kín)
- Gate Valve: Van cổng (van sử dụng tấm chặn để đóng/mở dòng chảy hoàn toàn)
- Globe valve: Van cầu (van sử dụng đĩa dạng nút để điều chỉnh dòng chảy)
Nắm vững các thuật ngữ này không chỉ hỗ trợ công việc kinh doanh, kỹ thuật mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các sản phẩm như tay vịn cầu thang inox hay các kết cấu thép khác trong đời sống.
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Inox – Kim Loại (Từ H-Z)
Tiếp theo là danh sách các thuật ngữ từ chữ H đến Z, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vốn từ vựng chuyên ngành này.
- Hairline: Bề mặt sọc Hairline (một kiểu hoàn thiện bề mặt của inox với các đường sọc mịn song song)
- Har steel: Thép cứng
- Hexagon bar: Thanh lục giác (thép có tiết diện hình lục giác)
- High yield steel: Thép đàn hồi cao
- High-strength cable: Cáp chịu lực (cáp có độ bền kéo cao)
- Hollow section: Thép hình rỗng (thép có tiết diện dạng ống vuông, chữ nhật, tròn rỗng)
- Hot rolled steel: Thép cán nóng (thép được cán ở nhiệt độ cao, thường dùng cho các kết cấu lớn)
- Hrc: Rockwell C (chuẩn đo lường độ cứng theo thang Rockwell C)
- Inox: Stainless steel (đây chính là từ tiếng Anh dùng để chỉ “inox” hay thép không gỉ)
- International Organization for Standardization (ISO): Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (tổ chức xây dựng các tiêu chuẩn quốc tế)
- Iron: Sắt (nguyên tố kim loại cơ bản)
- Japan Industrial Standard (JIS): Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (bộ tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản)
- Lead: Chì (một loại kim loại nặng)
- Male Socket: Măng sông ren ngoài (phụ kiện nối ống có ren ngoài)
- Mesh: Lưới thép
- Metal: Kim loại (một nhóm vật liệu cơ bản, bao gồm sắt, nhôm, đồng, kẽm, inox…)
- Mild steel: Thép non (thép có hàm lượng cacbon thấp, dễ gia công)
- Mill test certificate: Báo cáo thử nghiệm của nhà máy (chứng nhận kết quả kiểm tra chất lượng lô vật liệu tại nhà máy sản xuất)
- Multiple valve: Van nhiều nhánh
- Mushroom valve: Van đĩa
- Needle valve: Van kim (van dùng để điều chỉnh lưu lượng nhỏ, chính xác)
- Nozzle control valve: Van điều khiển vòi phun
- Operating valve: Van phân phối (van điều hướng dòng chảy)
- Outlet valve: Van xả, van thoát
- Overflow pipe: Ống an toàn, ống nước tràn
- Overflow valve: Van tràn (van dùng để xả lượng chất lỏng dư thừa)
- Plain bar: Thép trơn (thép thanh không có gờ, dùng trong xây dựng)
- Plate steel: Thép tấm (thép dạng tấm phẳng)
- Polled steel: Thép cán
- Pressure operated valve: Van áp lực (van hoạt động dựa vào áp lực)
- Pump: Máy bơm (thiết bị dùng để di chuyển chất lỏng hoặc khí)
- Quick coupling: Khớp nối nhanh (phụ kiện giúp nối/ngắt kết nối ống nhanh chóng)
- Rebar steel: Thép cây dùng trong xây dựng (thép cốt thép)
- Red Brass: Đồng đỏ (một loại hợp kim đồng)
- Reduced: Bầu giảm, côn thu (phụ kiện nối ống giảm đường kính)
- Reduced Tee: Tê giảm (Tê thu) (phụ kiện nối ống hình chữ T giảm đường kính một nhánh)
- Reinforcing steel: Cốt thép (thép dùng để gia cố bê tông)
- Round bar: Cây đặc, láp inox (thép dạng thanh tròn đặc)
- Round hollow section: Thép hình tròn rỗng (ống thép tròn)
- SCH (Schedule, Sched): Kích thước ống danh định (tiêu chuẩn Bắc Mỹ cho độ dày thành ống)
- Socket: Măng sông (phụ kiện nối thẳng hai đoạn ống)
- SS: Viết tắt của Stainless steel (Thép không gỉ). Thường thấy trong các ký hiệu mác thép như SS304, SS316 theo tiêu chuẩn Mỹ.
- Stainless steel: Thép không gỉ (hay còn gọi là inox, hợp kim thép chứa tối thiểu 10.5% crom, có khả năng chống ăn mòn)
- 201 Stainless Steel: Thép không gỉ 201 (một mác inox phổ biến)
- 304 Stainless Steel: Thép không gỉ 304 (mác inox được sử dụng rộng rãi nhất)
- 316 Stainless Steel: Thép không gỉ 316 (mác inox có khả năng chống ăn mòn cao hơn 304, đặc biệt trong môi trường hóa chất)
- 430 Stainless Steel: Thép không gỉ 430 (một mác inox thuộc nhóm Ferritic, có từ tính)
- 18/8 stainless steel: Thép không gỉ 18/8 (tên gọi khác của inox 304, chỉ tỷ lệ khoảng 18% Crom và 8% Niken)
- Stainless steel polish: Thép không gỉ đánh bóng (bề mặt inox được xử lý đánh bóng)
- Stainless steel pipe: Ống thép không gỉ
- Stainless steel square bar: Thanh vuông đặc thép không gỉ
- Stainless steel sheets: Tấm thép không gỉ
- Steel: Thép nói chung (hợp kim của sắt và cacbon, có thể chứa thêm các nguyên tố khác)
- Steel Bar: Thanh thép (thanh la/lập là)
- Steel beam: Dầm thép
- Steel cable: Cáp thép (dây cáp làm từ thép)
- Steel Grade: Mác thép (ký hiệu phân loại các loại thép dựa trên thành phần hóa học và tính chất)
- Steel pipe: Ống thép
- Structural steel: Thép kết cấu (thép dùng trong xây dựng các công trình, cầu, nhà xưởng)
- SUS: Viết tắt của Steel Use Stainless. Đây là ký hiệu các mác thép không gỉ theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS), tương tự như SS theo chuẩn Mỹ. Các ký hiệu thường gặp là SUS201, SUS304, SUS316…
- Tee: Tê (phụ kiện nối ống hình chữ T, dùng để chia hoặc gom dòng chảy)
- Test report: Báo cáo thử nghiệm
- Tole: Tôn (tấm kim loại mỏng, thường là thép mạ kẽm hoặc mạ màu)
- Triple valve: Van ba nhánh
- Tube needle valve: Van kim (dạng ống)
- Tube valve: Van ống
- Underground storage tank: Bể chứa ngầm (dưới đất)
- Upstream: Thượng lưu (phía đầu nguồn hoặc trước một điểm tham chiếu trong hệ thống)
- Valve: Van (thiết bị dùng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hạt rắn)
- Butterfly valve: Van bướm
- Waste water treatment: Xử lý nước thải
- Water Tank: Thùng Nước, Bể Nước, Xitéc Nước
- Water-cooled Valve: Van Làm Nguội Bằng Nước
- Water-escape Valve: Van Thoát Nước; Van Bảo Hiểm
- Water-storage Tank: Bể Trữ Nước
- Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (thép tự tạo lớp gỉ bảo vệ, không cần sơn, ví dụ như thép Corten)
- WeldNeck: Hàn cổ (kiểu mặt bích có cổ hàn, dùng để nối với ống bằng phương pháp hàn)
- Welder: Thợ hàn (người thực hiện công việc hàn kim loại)
- Welding rod: Que hàn (vật liệu phụ dùng trong quá trình hàn)
- Yellow Brass: Đồng vàng (một loại hợp kim đồng)
- Y-spring check valve: Y lọc (thiết bị lọc có hình dạng chữ Y, thường kết hợp van một chiều lò xo)
- Zinc: Kẽm (một loại kim loại, thường dùng để mạ chống gỉ cho thép)
Việc làm quen với các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu mà còn hữu ích khi đọc các thông số kỹ thuật hay tìm hiểu các sản phẩm liên quan. Ngay cả khi bạn đang tìm hiểu về các vật dụng trong gia đình như tủ sắt đựng quần áo thanh lý hay xem xét nên mua tủ lạnh hãng nào dựa trên chất liệu, việc hiểu biết cơ bản về kim loại và các thuật ngữ liên quan đều mang lại lợi ích.
Kết Luận
Hy vọng danh sách thuật ngữ tiếng Anh về inox và kim loại trên đây đã giải đáp thắc mắc “inox tiếng Anh là gì” và cung cấp cho bạn một nguồn tham khảo hữu ích. Nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành là chìa khóa để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực vật liệu, mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế và tiếp cận thông tin, tiêu chuẩn toàn cầu.