Bạn đang có dự định lợp mái nhà hoặc công trình và quan tâm đến vật liệu tôn xốp cách nhiệt? Một trong những câu hỏi đầu tiên thường là Tôn Xốp Bao Nhiêu Tiền Một Mét Vuông. Việc nắm rõ mức giá cũng như các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn lập kế hoạch ngân sách hiệu quả và lựa chọn loại tôn phù hợp.
Tôn xốp là vật liệu lợp mái khá phổ biến tại Việt Nam hiện nay nhờ khả năng cách nhiệt, chống nóng, cách âm và độ bền cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về giá tôn xốp trên thị trường, dựa trên những cập nhật mới nhất.
Tôn Xốp Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật
Tôn xốp, hay còn gọi là tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, hoặc tôn mát, là một loại vật liệu xây dựng có cấu tạo đặc biệt, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại tôn truyền thống. Nó không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà vào mùa hè mà còn giữ ấm vào mùa đông, đồng thời có khả năng cách âm và chống cháy lan hiệu quả.
Vật liệu này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Nhờ những đặc tính này, tôn xốp ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, công nghiệp và thương mại tại Việt Nam.
Cấu Tạo Tấm Tôn Xốp Cách Nhiệt
Để đạt được hiệu quả cách nhiệt và các tính năng khác, tôn xốp thường có cấu tạo gồm ba lớp chính:
- Lớp tôn mạ kẽm/mạ hợp kim nhôm kẽm bên ngoài: Đây là lớp tiếp xúc trực tiếp với môi trường, có chức năng bảo vệ, chống chịu thời tiết khắc nghiệt, chống gỉ sét và đảm bảo độ bền vững cho tấm lợp. Chất lượng và độ dày của lớp tôn này là yếu tố quan trọng quyết định đến tuổi thọ và giá thành sản phẩm.
- Lớp lõi cách nhiệt: Nằm giữa hai lớp bên ngoài, đây là thành phần chính tạo nên khả năng cách nhiệt và cách âm của tôn xốp. Lớp lõi có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như Polyurethane (PU), Polystyrene (EPS), sợi bông thủy tinh (Fiberglass) hoặc sợi bông khoáng (Mineral Wool). Mỗi loại lõi sẽ có đặc tính và hiệu quả cách nhiệt khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá tôn xốp bao nhiêu tiền một mét vuông.
- Lớp màng PP/PVC hoặc lớp tôn mỏng ở dưới: Lớp cuối cùng này có tác dụng tăng tính thẩm mỹ cho trần nhà (nếu để lộ phần dưới), chống ẩm và góp phần gia cố thêm khả năng cách nhiệt cho tấm lợp.
Tấm tôn xốp màu xanh được lợp trên mái nhà, minh họa cho ứng dụng của tôn xốp cách nhiệt.
Các Loại Tôn Xốp Phổ Biến Hiện Nay
Trên thị trường có nhiều loại tôn xốp, thường được phân loại dựa vào vật liệu làm lớp lõi cách nhiệt. Ba loại phổ biến nhất là tôn xốp PU, tôn xốp EPS và tôn xốp OPP.
Tôn Xốp PU (Polyurethane)
Tôn xốp PU có cấu tạo 3 lớp gồm lớp tôn bề mặt, lớp lõi xốp Polyurethane và lớp giấy bạc hoặc lớp tôn mỏng phía dưới. Lớp PU là loại vật liệu cách nhiệt cao cấp, mang lại hiệu quả chống nóng, cách âm vượt trội và khả năng chống cháy lan tốt. Tôn xốp PU có độ bền cao, tuổi thọ có thể đạt 20-40 năm tùy điều kiện, do đó giá thành thường cao hơn các loại khác.
Mặt cắt ngang cấu tạo tấm tôn xốp PU (Polyurethane) ba lớp: tôn, lớp PU cách nhiệt và lớp dưới.
Tôn Xốp EPS (Polystyrene)
Tôn xốp EPS sử dụng tấm xốp Expanded Polystyrene làm lớp lõi cách nhiệt. Ưu điểm của loại tôn này là nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Tôn xốp EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt khá tốt, đồng thời chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Độ bền của tôn xốp EPS cũng khá cao, tuổi thọ có thể lên đến 40 năm.
Tôn Xốp OPP (Oriented Polypropylene)
Tôn xốp OPP được sản xuất với lớp lõi là màng nhựa OPP (Oriented Polypropylene) hoặc kết hợp xốp và màng OPP. Màng OPP giúp tăng cường độ bền cơ học, chống biến dạng và khả năng cách điện. Tôn xốp OPP có tính dẻo dai, không dễ gãy vỡ và giữ được hình dạng tốt dưới tác động của nhiệt độ. Loại này thường có giá thành cạnh tranh và phù hợp cho nhiều ứng dụng.
Mái nhà lợp bằng tấm tôn xốp OPP, cho thấy bề mặt phẳng và thẩm mỹ của loại vật liệu này.
Tôn Xốp Giá Bao Nhiêu Tiền Một Mét Vuông? Bảng Giá Tham Khảo
Câu hỏi được quan tâm nhất là tôn xốp bao nhiêu tiền một mét vuông. Theo khảo sát thị trường hiện tại, giá tôn xốp chống nóng dao động trong khoảng từ 170.000 đồng đến 250.000 đồng/m2.
Tuy nhiên, mức giá cụ thể có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Để biết chính xác tôn xốp bao nhiêu tiền 1m2 cho nhu cầu của mình, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Thương hiệu sản xuất: Tôn xốp từ các thương hiệu uy tín và nổi tiếng trên thị trường (ví dụ: Hoa Sen, Việt Nhật, Đông Á…) thường có giá cao hơn do đảm bảo về chất lượng, độ bền và chế độ bảo hành.
- Độ dày tấm tôn: Độ dày của lớp tôn bề mặt và cả độ dày tổng thể của tấm tôn xốp đều ảnh hưởng đến giá. Tôn càng dày thì độ bền, khả năng chịu lực càng tốt và giá càng cao.
- Loại vật liệu lõi xốp: Đây là yếu tố chính quyết định tính năng cách nhiệt, cách âm và giá thành. Tôn xốp PU thường có giá cao hơn tôn xốp EPS hoặc OPP do hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
- Kích thước và quy cách: Giá có thể tính theo mét dài hoặc mét vuông tùy nhà cung cấp và quy cách sản phẩm. Khổ rộng tiêu chuẩn và chiều dài tấm tôn cũng ảnh hưởng đến giá.
- Số lượng mua và địa điểm: Mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi hơn. Chi phí vận chuyển cũng có thể làm tăng giá cuối cùng.
Để bạn có cái nhìn rõ hơn, dưới đây là bảng giá tôn xốp tham khảo dựa trên giá thị trường cập nhật:
Các tấm tôn xốp nhiều màu sắc được xếp chồng lên nhau, liên quan đến giá và các loại tôn xốp.
Bảng Giá Tôn Xốp Tham Khảo
Độ Dày (Dem) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá Tôn Xốp PU (đ/m) – 5 Sóng | Đơn Giá Tôn Xốp PU (đ/m) – 9 Sóng |
---|---|---|---|
3 dem | 2.5 | 165.000â‚« | 150.000â‚« |
3.5 dem | 3.0 | 170.000â‚« | 160.000â‚« |
4 dem | 3.5 | 170.000â‚« | 170.000â‚« |
4.5 dem | 3.9 | 190.000â‚« | 170.000â‚« |
5 dem | 4.4 | 200.000â‚« | 170.000â‚« |
Độ Dày Tôn Xốp EPS (Dem) | Màu sắc | Đơn Giá Tôn Xốp EPS (đ/m) |
---|---|---|
3 dem | Nhiều màu | 210.000â‚« |
3.5 dem | Nhiều màu | 210.000â‚« |
4 dem | Nhiều màu | 220.000â‚« |
4.5 dem | Nhiều màu | 225.000â‚« |
5 dem | Nhiều màu | 240.000â‚« |
Độ Dày Tôn OPP (Dem) | Đơn Giá Tôn Xốp OPP (đ/m) |
---|---|
3 dem | 180.000â‚« |
3.5 dem | 180.000â‚« |
4 dem | 190.000â‚« |
4.5 dem | 195.000â‚« |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp, quy cách sản phẩm cụ thể (khổ rộng, chiều dài) và chính sách bán hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất cho nhu cầu của mình, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp uy tín.
[internal_links]
Mua Tôn Xốp Chống Nóng Uy Tín Ở Đâu?
Với nhu cầu sử dụng ngày càng tăng, thị trường tôn xốp cũng trở nên đa dạng. Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro mua phải hàng kém chất lượng với giá không tương xứng. Để đảm bảo mua được sản phẩm tốt, đúng giá, bạn nên tìm kiếm những đơn vị cung cấp tôn uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
Liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp chuyên nghiệp sẽ giúp bạn được tư vấn cụ thể về từng loại tôn xốp, các đặc tính kỹ thuật, và nhận báo giá chi tiết, chính xác nhất tại thời điểm hiện tại.