Điều khiển điều hòa với nhiều ký hiệu khác nhau đôi khi khiến người dùng khó hiểu và chưa tận dụng được hết các tính năng. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” ý nghĩa của từng Ký Hiệu Trên điều Khiển điều Hòa, cả dạng chữ và biểu tượng, để trải nghiệm sử dụng hiệu quả hơn.

1. Ý nghĩa ký hiệu trên điều khiển điều hòa

Trên điều khiển điều hòa hiện nay thường xuất hiện hai loại ký hiệu: ký hiệu dạng chữ và biểu tượng hình ảnh. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của từng loại.

1.1. Ý nghĩa ký hiệu chữ trên điều khiển điều hòa

  • ON/OFF: Bật/Tắt điều hòa. Chức năng cơ bản nhất của mọi điều khiển.

  • MODE: Chế độ hoạt động. Nút này cho phép lựa chọn chế độ hoạt động khác nhau, bao gồm:

    • Cool (Mát): Làm mát không khí.
    • Dry (Khô): Khử ẩm, làm khô không khí, lý tưởng cho những ngày nồm ẩm.
    • Fan (Quạt): Chỉ hoạt động quạt gió, không làm lạnh hoặc làm nóng.
    • Điều hòa sẽ tiếp tục hoạt động ở chế độ bạn đã chọn trước đó, kể cả khi đã tắt và bật lại. Để chuyển đổi giữa các chế độ, bạn chỉ cần nhấn liên tục nút MODE và quan sát sự thay đổi trên màn hình hiển thị.
  • FAN: Điều chỉnh tốc độ quạt gió.

  • FAN SPEED: Chức năng chọn tốc độ quạt. Thông thường, điều hòa có 4 chế độ tốc độ quạt: mạnh – vừa – yếu – tự động.

  • AIR SWING/SWING: Điều chỉnh hướng gió. Bạn có thể chọn hướng gió thổi lên trên, xuống dưới hoặc để chế độ tự động. Một số điều hòa cao cấp, ví dụ như của Panasonic, còn có cánh quạt điều chỉnh hướng gió trái/phải, do đó bạn có thể thấy trên điều khiển có 2 nút SWING với biểu tượng khác nhau.

  • POWERFUL/TURBO: Chức năng làm lạnh nhanh. Chức năng này giúp làm lạnh nhanh chóng hơn khi bắt đầu bật điều hòa.

  • ECONO/ECO: Chế độ tiết kiệm điện năng. Giúp giảm tiêu thụ điện năng mà vẫn đảm bảo hiệu quả làm mát.

  • SLEEP: Chế độ ngủ. Khi cài đặt chế độ này, máy sẽ tự động tăng nhiệt độ phòng lên 29-30 độ C vào buổi sáng, giúp cơ thể dễ chịu hơn và tiết kiệm điện năng.

Ý nghĩa ký hiệu trên điều khiển điều hòa: Chế độ ngủÝ nghĩa ký hiệu trên điều khiển điều hòa: Chế độ ngủ

  • TIMER: Chức năng hẹn giờ bật/tắt điều hòa. Bạn có thể cài đặt thời gian bật hoặc tắt điều hòa trong khoảng thời gian nhất định. Xem thêm hướng dẫn chi tiết về cách bật điều hòa bằng điện thoại để quản lý điều hòa hiệu quả hơn.

  • CLOCK: Chỉnh đồng hồ trên điều khiển. Đồng hồ chính xác là rất quan trọng để chức năng hẹn giờ hoạt động đúng.

Tham khảo: Cách vệ sinh điều hòa đúng cách, tiết kiệm điện, nhanh chóng

1.2. Ý nghĩa ký hiệu biểu tượng trên điều khiển điều hòa

Ngoài các ký hiệu chữ, các biểu tượng trên điều khiển điều hòa cũng rất quan trọng.

STT Biểu tượng Ý nghĩa
1 Ba mũi tên xoay vòng – Auto Chế độ tự động (Auto). Điều hòa sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, sức gió phù hợp.
2 Biểu tượng bông tuyết – Cool Chế độ làm mát (Cool).
3 Biểu tượng giọt nước – Dry Chế độ khử ẩm (Dry).
4 Biểu tượng mặt trời – Heat Chế độ sưởi ấm (Heat) – thường chỉ có ở điều hòa hai chiều.
5 Biểu tượng cây thông Chế độ lọc không khí, ion hóa không khí, mang lại bầu không khí trong lành hơn. Bạn có thể tham khảo thêm về ga máy lạnh để hiểu rõ hơn về hệ thống làm lạnh.
6 Biểu tượng ngôi nhà Chế độ lọc sạch mùi hôi khó chịu.
7 Biểu tượng quạt 4 cánh Chế độ quạt gió hoạt động thêm 10 phút sau khi tắt máy để làm khô hệ thống.
8 Biểu tượng vòi nước Thông báo bộ lọc cần được vệ sinh.

Ý nghĩa ký hiệu trên điều khiển điều hòa: Biểu tượng khácÝ nghĩa ký hiệu trên điều khiển điều hòa: Biểu tượng khác

2. Lưu ý khi sử dụng điều khiển điều hòa

  • Pin thường dùng được khoảng 1 năm. Khi khó bật máy, hãy thay pin mới.
  • Luôn thay cả 2 pin cùng lúc và cùng loại.
  • Tránh đánh rơi, làm ướt hoặc để điều khiển phơi nắng trực tiếp.
  • Bộ điều khiển dùng 2 pin tiểu 1,5V. Nếu không sử dụng lâu ngày, nên tháo pin ra để tránh pin chảy nước làm hỏng bộ điều khiển. Nếu gặp vấn đề với cục nóng điều hòa kêu to, hãy liên hệ thợ sửa chữa.
  • Khoảng cách xa nhất còn tác dụng là khoảng 7m.
  • Nếu điều khiển bị ảnh hưởng bởi các thiết bị vô tuyến khác, hãy chuyển các thiết bị đó ra xa hoặc sang phòng khác.
  • Điều khiển sẽ không hoạt động nếu có vật cản như rèm che,…
  • Tín hiệu điều khiển có thể bị nhiễu nếu có đèn ống huỳnh quang trong phòng.

Với hướng dẫn này, hi vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về các ký hiệu trên điều khiển điều hòa và tận hưởng trải nghiệm sử dụng tốt nhất. Nếu bạn đang tìm hiểu về app điều khiển máy lạnh, hoặc muốn biết thêm về bật mode là gì, hãy tham khảo các bài viết khác trên trang web của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *