Máy Cắt ống laser 5 trục LPC 80-B5 của Bruco được thiết kế đặc biệt cho các ống vừa và nhỏ. Nó sở hữu chức năng kẹp tâm của đường ống, cho phép thực hiện cắt toàn bộ, giảm số lượng vật liệu kéo, nâng cao hiệu quả cắt, cải thiện độ chính xác của vị trí cắt và giảm yêu cầu độ chính xác của chính đường ống. Hệ thống cắt được nghiên cứu và phát triển độc lập, có thể dễ dàng cắt ống có hình dạng đặc biệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần độ chính xác cao và hiệu quả sản xuất tối ưu.

Máy Cắt Ống Laser Bruco 5 Trục LPC 80-B5Máy Cắt Ống Laser Bruco 5 Trục LPC 80-B5

Hệ Thống Điều Khiển BUS Tự Phát Triển

Hệ thống điều khiển BUS độc lập, hiệu quả cao và vận hành đơn giản. Bộ điều khiển chiều cao tự động của tia laser tự phát triển là một thiết bị điều khiển hiệu suất cao áp dụng phương pháp điều khiển vòng kín. Nó cũng cung cấp giao diện giao tiếp Ethernet (giao thức TCP/IP) độc đáo, có thể dễ dàng nhận ra các chức năng như theo dõi chiều cao tự động, thông phân đoạn, thông lấy tiến, tìm cạnh, nhảy và cài đặt chiều cao cắt tùy ý. Việc này đảm bảo độ chính xác cắt cao, đồng thời tốc độ đáp ứng cũng được cải thiện tối đa. Bạn có thể dễ dàng tích hợp máy cắt ống này vào dây chuyền sản xuất hiện có của mình. Để tìm hiểu thêm về các giải pháp tự động hóa khác, bạn có thể tham khảo bài viết về máy cắt cỏ pin.

Tích Hợp Mâm Cấp Khí Nén

Mâm cấp khí nén tích hợp giúp quá trình cắt nhanh chóng, chính xác cao và không gây hư hại bề mặt. Điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra và tiết kiệm thời gian sản xuất. Nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp cắt chính xác khác, máy cắt laser cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Tích Hợp Mâm Cấp Khí NénTích Hợp Mâm Cấp Khí Nén

Servo Kéo Chính Xác

Servo kéo giúp giảm số lượng vật liệu kéo, cắt toàn bộ hành trình, nâng cao hiệu quả. Phương pháp điều khiển BUS được áp dụng để đảm bảo vị trí chính xác và phản ứng động, điều này làm cho cơ chế định vị tự động hoạt động mượt mà, đáng tin cậy và không cần bảo dưỡng. Các trục X, Y và Z được động cơ mạnh mẽ điều khiển.

Đầu Cắt Laser Sợi Quang Tinh Vi

  • Khoảng cách giữa đầu laser tiếp theo và ống cần cắt có thể được giữ tự động không đổi để tránh làm giảm độ chính xác cắt do bề mặt kim loại không bằng phẳng và để tránh làm hỏng vòi phun và các thiết bị khác.
  • Cấu trúc bên trong của đầu laser được bịt kín hoàn toàn để ngăn phần quang học bị ô nhiễm bởi bụi.
  • Lấy nét áp dụng cấu trúc lực giác, điều chỉnh chính xác và thuận tiện. Ống kính bảo vệ được lắp đặt trong loại ngăn kéo, thuận tiện hơn để thay thế.
  • Cả thấu kính collimator và nhóm thấu kính chỉnh tiêu đều có cấu trúc làm mát, và lưu lượng không khí làm mát của vòi phun được tăng lên cùng một lúc, giúp bảo vệ hiệu quả vòi phun và thân gốm và kéo dài thời gian làm việc liên tục.
  • Có thể được trang bị nhiều loại laser khác nhau với đầu nối QBH, kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ.
  • Khoảng cách giữa bề mặt kim loại cần cắt được cảm nhận bởi cảm biến tự động và dữ liệu được truyền đến bộ điều khiển ở địa điểm. Bạn có thể tham khảo thêm về các thiết bị đo đạc khác như đồng hồ đo áp suất để đảm bảo chính xác trong quá trình sản xuất.

Đầu Cắt Laser Sợi QuangĐầu Cắt Laser Sợi Quang

Khả Năng Kết Hợp Với Các Đầu Cấp Phôi

  • BF 6000: Đầu cấp phôi 3 trục tự động

  • CF 6000: Đầu cấp phôi bán tự động

  • DF 6000: Đầu cấp phôi thủ công

Đầu Cấp Phôi 3 trục tự động BF 6000Đầu Cấp Phôi 3 trục tự động BF 6000

Đầu Cấp Phôi DF 6000Đầu Cấp Phôi DF 6000

Để đảm bảo vệ sinh nơi làm việc, việc sử dụng cây chà sàn là rất cần thiết.

Thông Số Kỹ Thuật

Mode LPC80-B5
Chiều dài ống (Length of pipe) Không giới hạn chiều dài (Unlimited length)
Đường kính ống (Diameter of pipe) ∅6-∅80
Đuôi (Tailings) ≥50mm
Hành trình trục X (X axis stroke) 0-1300mm
Hành trình trục Y (Y axis stroke) ±50mm
Hành trình trục Z (Z axis stroke) 0-100mm
Độ chính xác cắt (Cutting precision) ±0.05mm
Độ chính xác vị trí (Position precision) ±0.1mm (Yêu cầu thấp về độ chính xác ống/Low requirement for pipe precision)
Độ chính xác kéo (Pulling precision) ±0.1mm
Chiều rộng rãnh (Slit width) 0.1-0.2mm
Tốc độ gia tốc (Repeatability) ±0.03mm
Tốc độ tối đa trục X (X axis max speed) 1800°/S
Tốc độ tối đa trục Y (Y axis max speed) 500mm/s
Tốc độ tối đa trục Z (Z axis max speed) 500mm/s
Gia tốc (Acceleration) 1.5G
Động cơ kéo (Pulling way) Servo
Tổng trọng lượng (Total weight) 950kg
Nguồn cấp (Power Suppy) 380V
Công suất định mức (Rated power) 4700W (Không bao gồm laser, chiller/Does not include laser, chiller)
Tỷ lệ tải thực tế (Actual load raito) 45%
Kích thước (Dimension) 2350*1300*2300mm

Để tìm hiểu thêm về các dòng máy cắt nhôm chất lượng cao, bạn có thể tham khảo bài viết Top 3 dòng máy cắt nhôm hệ đáng mua nhất 2022.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *