Mũi Taro Xoắn là loại mũi taro được sử dụng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp sản xuất hiện nay. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về mũi taro xoắn, từ khái niệm cơ bản đến ứng dụng thực tiễn, giúp bạn dễ dàng hiểu và lựa chọn đúng loại mũi taro phù hợp với nhu cầu của mình.

Mũi taro xoắn là gì?

Mũi taro xoắn có rãnh xoắn cuốn quanh đường tâm mũi taro theo dạng hình lò xo. Đặc điểm này tạo ra sự khác biệt lớn so với các loại mũi taro khác, ảnh hưởng đến hiệu suất cắt và khả năng thoát phoi.

Mũi taro xoắn chủ yếu được dùng để taro lỗ bịt. Mũi taro xoắn sẽ kéo phoi ra khỏi lỗ về phía cán, ngược với chiều cắt ren.

Hình ảnh: Mũi taro xoắn với cấu trúc rãnh xoắn đặc trưng

Ưu điểm và nhược điểm của mũi taro xoắn

Ưu điểm:

  • Thích hợp nhất cho gia công lỗ bịt: Cấu trúc xoắn giúp quá trình thoát phoi diễn ra hiệu quả, hạn chế tình trạng tắc nghẽn và hư hại mũi taro.
  • Bắt đầu cắt ren dễ dàng trên đa số vật liệu: Giúp quá trình gia công diễn ra mượt mà hơn, đặc biệt với các vật liệu khó gia công.
  • Hiệu suất cao: Tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình gia công.

Nhược điểm:

  • Không có lưỡi cắt khỏe như mũi taro thẳng hay mũi taro tay: Do đó, mũi taro xoắn không nên dùng gia công vật liệu trên 45HRC.
  • Có thể gặp vấn đề về hiệu suất do phoi gây ra khi taro các vật liệu quá mềm hoặc vật liệu có phoi vụn hoặc ngắn: Điều này đòi hỏi người dùng cần có kỹ thuật và kinh nghiệm để xử lý.

Vật liệu thích hợp với mũi taro xoắn và hình dạng phoi

Vật liệu thích hợp với mũi taro xoắn được phân thành 2 loại chính: vật liệu sắt và vật liệu phi kim. Mũi taro xoắn là lựa chọn lý tưởng khi gia công vật liệu tạo ra phoi dài và xoắn.

Tuy nhiên, với vật liệu có phoi vụn ngắn như gang và nhôm đúc, cần đặc biệt chú ý trong quá trình gia công. Mũi taro xoắn có thể không thoát phoi hiệu quả và gây ra vấn đề trong gia công ren.

Hãy tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về hình dạng phoi dựa trên vật liệu:

Hình ảnh: Bảng minh họa hình dạng phoi của các loại vật liệu khác nhau

Đặc điểm của một vài vật liệu phổ biến

Dưới đây là đặc điểm của một số loại vật liệu phổ biến và cách lựa chọn mũi taro xoắn phù hợp:

Thép gia nhiệt (25~45HRC)

Thép đã gia nhiệt đạt độ cứng trên 40HRC, cần chọn mũi taro đặc biệt dành cho thép đã nhiệt luyện để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ dụng cụ.

Thép carbon cao (S45C, S50C, S55C)

Độ cứng tăng theo hàm lượng carbon, gây mòn mũi taro nhanh hơn. Nếu vật liệu đã nhiệt luyện, cần chọn mũi taro chuyên dụng.

Thép hợp kim (SCM415, SCM420, SCM435)

Thép hợp kim tương đối cứng và bền, dễ gây mòn mũi taro.

Thép dụng cụ

Tương tự thép hợp kim, cần chú ý đến hiện tượng mòn nhanh.

Thép carbon trung bình (S25C, S35C, S45C)

Dễ gia công, có thể dùng mũi taro thông thường.

Inox (SUS303, SUS304)

Dễ bị trầy xước ren, phoi cứng và kéo dài, cần lưu ý vấn đề thoát phoi.

Thép carbon thấp và thép kết cấu (SS400, S10C, S15C, S20C, C45)

Dễ gia công nhưng dễ dính phoi vào lưỡi cắt.

Hợp kim Titan (Ti-6AI-4V)

Dẫn nhiệt kém, dễ gây nóng và mòn mũi taro.

Hợp kim gốc Niken (Inconel, Hastelloy, Waspaloy)

Độ cứng cao, khó gia công, dễ gây mòn và gãy mũi taro.

Nhôm rèn, nhôm đúc khuôn (A5052, AC4B-T6, ADC12)

Mềm và dính, dễ gây trầy xước ren và co ngót.

Đồng đỏ, Hợp kim đồng (C1100, C2801)

Dễ gia công nhưng mềm và dính, dễ gây trầy xước ren và gãy mũi taro.

Các bước chọn mũi taro xoắn phù hợp

Để chọn mũi taro xoắn phù hợp, cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Xác định loại vật liệu và đặc điểm (độ cứng, độ bền…)

Bước 2: Xác định hình dạng lỗ khoan (lỗ bịt hay lỗ thông)

Bước 3: Xác định kiểu “Feed – lượng ăn dao” của máy gia công (động bộ hoàn toàn hay không động bộ)

Bước 4: Xác định chức năng và hiệu suất của bộ kẹp (kiểu cố định hoàn toàn hay kiểu nhún)

Bước 5: Xác định tốc độ gia công (thường, cao hay siêu cao)

Bước 6: Xác định các điều kiện gia công khác (chất bôi trơn, số lượng lỗ taro, giới hạn ren trong)

Xử lý sự cố liên quan đến mũi taro xoắn

Một số sự cố thường gặp khi sử dụng mũi taro xoắn và cách khắc phục:

1. Mài mòn: Nguyên nhân thường là do phoi cuốn vào ren taro, gây tắc nghẽn. Giải pháp: giảm tốc độ cắt, chọn taro có độ xoắn cao hơn, sử dụng chất bôi trơn thích hợp.

Hình ảnh: Ví dụ về mũi taro bị mài mòn

2. Gãy: Kiểm tra lỗ khoan, độ gá chặt phôi, tránh taro quá sâu.

Hình ảnh: Ví dụ về mũi taro bị gãy

3. Dung sai ren bị mở rộng: Điều chỉnh lại cân bằng feed. Kết hợp máy cứng hoàn toàn và bộ kẹp cố định là điều được khuyến khích.

Hình ảnh: Minh họa về dung sai ren bị mở rộng

4. Co ngót vật liệu: Lựa chọn mũi taro có dung sai lớn hơn để bù trừ hiện tượng co ngót.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về mũi taro xoắn. Hãy lựa chọn loại mũi taro phù hợp để đảm bảo hiệu quả và chất lượng gia công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *