Máy lạnh hoạt động không ổn định, làm mát kém hoặc tốn nhiều điện năng có thể là dấu hiệu cho thấy máy lạnh của bạn cần được nạp gas. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu máy lạnh hết gas, tần suất cần nạp gas và bảng giá dịch vụ Thay Gas Máy Lạnh tham khảo.

Dấu Hiệu Nhận Biết Máy Lạnh Hết Gas

Một số dấu hiệu phổ biến cho thấy máy lạnh của bạn đang thiếu gas:

  1. Không tỏa ra hơi lạnh khi vận hành: Máy lạnh vẫn hoạt động nhưng không tạo ra hơi lạnh hoặc hơi lạnh rất yếu, dù bạn đã chọn chế độ làm mát mạnh nhất. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy máy lạnh đang thiếu gas.

  2. Dàn nóng không có hơi nóng tỏa ra: Kiểm tra dàn nóng bên ngoài. Nếu không có hơi nóng thoát ra, quạt không quay hoặc quay yếu, hoặc có hiện tượng đóng tuyết ở ống đồng nối vào dàn nóng, rất có thể máy lạnh của bạn đang thiếu gas. Điều này cho thấy hệ thống làm lạnh không hoạt động hiệu quả.

Dàn nóng máy lạnhDàn nóng máy lạnh

Bao Lâu Thì Cần Nạp Gas Cho Máy Lạnh?

Máy lạnh mới thường được nhà sản xuất nạp đầy gas. Tuy nhiên, theo thời gian, gas sẽ bị hao hụt do nhiều nguyên nhân như rò rỉ, hoạt động lâu dài. Tần suất nạp gas phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Công suất máy lạnh: Máy lạnh công suất lớn (2-3 năm) thường hao gas nhanh hơn máy lạnh công suất nhỏ (3-5 năm).
  • Tình trạng máy lạnh: Máy lạnh cũ, thường xuyên hoạt động liên tục sẽ có nguy cơ hao gas cao hơn.
  • Điều kiện môi trường: Môi trường khắc nghiệt cũng ảnh hưởng đến tốc độ hao hụt gas.

Để đảm bảo hiệu quả làm lạnh và tiết kiệm điện, bạn nên kiểm tra và nạp gas định kỳ, tốt nhất là sau 2-3 năm sử dụng. Nếu phát hiện các dấu hiệu thiếu gas, hãy liên hệ ngay với thợ kỹ thuật để được kiểm tra và khắc phục.

Máy lạnh đang được bảo trìMáy lạnh đang được bảo trì

Bảng Giá Thay Gas Máy Lạnh Tham Khảo

Giá thay gas máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại gas sử dụng, công suất máy lạnh, tình trạng rò rỉ (nếu có) và khu vực cung cấp dịch vụ. Đây chỉ là bảng giá tham khảo, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp dịch vụ để được báo giá chính xác. Để tìm hiểu thêm về giá cả, bạn có thể tham khảo bài viết thay gas máy lạnh giá bao nhiêu.

Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.

Gói 1: Nạp gas mới cho máy lạnh (áp dụng cho máy lạnh hết gas hoàn toàn hoặc bị rò rỉ)

Diễn giải Công suất Đơn giá (VNĐ)
Xử lý xì đầu tán 1.0 – 2.0 HP 150.000 – 200.000
Nạp gas – R22 (mono) 1.0 HP 400.000 – 500.000
1.5 HP 500.000 – 600.000
2.0 HP 600.000 – 700.000
Nạp gas – 410A/R32 (inverter) 1.0 HP 700.000 – 800.000
1.5 HP 800.000 – 900.000
2.0 HP 850.000 – 950.000

Gói 2: Nạp thêm gas cho máy lạnh (bao gồm vệ sinh dàn nóng, dàn lạnh)

Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)
Máy lạnh treo tường 1-1.5 HP (mono) Lần 200.000 – 250.000
Máy lạnh treo tường 1-1.5 HP (inverter) Lần 300.000 – 350.000
Máy lạnh treo tường 2-2.5 HP Lần 300.000 – 400.000
Máy lạnh đứng, âm trần, áp trần 2-3 HP Lần 400.000 – 500.000
Máy lạnh đứng, âm trần, áp trần 4-5 HP Lần 500.000 – 600.000

Bạn cần tìm hiểu thêm về giá bơm ga máy lạnh điện máy xanh và cập nhật giá gas hôm nay để có sự lựa chọn phù hợp nhất.

Để đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả, hãy thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ. Nếu cần hỗ trợ về vệ sinh máy lạnh, bạn có thể tham khảo dịch vụ vệ sinh máy lạnh quận bình tân. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất! (Số điện thoại hotline – cần thêm vào từ bài gốc).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *