Mỗi máy lạnh hoạt động cần lượng gas làm lạnh nhất định. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xác định lượng ga R32 cần nạp cho máy lạnh nhà bạn để đảm bảo hiệu quả làm lạnh tối ưu. Hiểu rõ về việc nạp ga R32 sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ máy lạnh.

Sự khác biệt giữa các loại ga máy lạnh

Việc lựa chọn loại gas phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và tuổi thọ máy lạnh. Dưới đây là bảng so sánh các loại gas phổ biến:

Loại Gas Khái niệm Ưu điểm Nhược điểm
Gas R22 Chất làm lạnh tiêu chuẩn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ. Cải thiện độ an toàn và hiệu suất điều hòa. Tối thiểu hóa tác động lên tầng Ozone so với các chất lạnh cùng thời. Gây hại tầng Ozone. Gây ngạt khi nồng độ không khí vượt ngưỡng.
Gas R410A Chất làm lạnh tối ưu, thay thế cho R22. Được sử dụng rộng rãi. Tiết kiệm năng lượng. Được sử dụng trong hầu hết các thiết bị điều hòa hiện đại. Tiết kiệm chi phí. Tạo ra khí độc khi tiếp xúc với lửa. Dễ gây ngạt khí. Khó bảo trì. Gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Gas R32 Thế hệ gas làm lạnh thân thiện với môi trường hơn so với R410A. Thân thiện với môi trường. Tiết kiệm năng lượng và điện năng. Ít chiếm dụng không gian. An toàn hơn với sức khỏe con người. Khó tạo điều kiện cháy. Đắt hơn. Dễ cháy (nhưng ít hơn R22).

Nạp ga R32 bao nhiêu là đủ?

Lượng ga R32 cần nạp phụ thuộc vào công suất và loại máy lạnh cụ thể. Không có con số chính xác áp dụng cho tất cả các trường hợp. Tuy nhiên, áp suất gas tiêu chuẩn cho máy lạnh sử dụng ga R32 thường nằm trong khoảng 130 – 140 PSI. Việc nạp gas nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nạp quá nhiều hoặc quá ít đều có thể gây hại cho máy. Nạp quá nhiều có thể làm hỏng máy nén, còn nạp quá ít làm giảm hiệu suất làm lạnh.

Cách tính đơn giá nạp ga theo PSI (tham khảo)

Đơn giá nạp ga thường được tính dựa trên lượng gas còn thiếu. Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra áp suất gas hiện tại trong máy lạnh và so sánh với áp suất tiêu chuẩn. Sau đó, họ sẽ tính toán lượng gas cần bổ sung.

Công thức (tham khảo): Áp suất gas còn thiếu x Đơn giá nạp gas/PSI = Đơn giá gas tổng

Ví dụ: Máy lạnh có công suất 9000 BTU, áp suất gas tiêu chuẩn khoảng 140 PSI, nhưng áp suất đo được chỉ là 100 PSI. Nghĩa là máy lạnh đang thiếu 40 PSI. Bạn cần liên hệ kỹ thuật viên để được báo giá chi tiết dựa trên công suất máy và lượng gas cần nạp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc nạp gas máy lạnh nên được thực hiện bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với các dịch vụ sửa chữa máy lạnh uy tín để được hỗ trợ.

thay gas máy lạnh Nếu máy lạnh của bạn cần được nạp gas, hãy tham khảo dịch vụ thay gas máy lạnh chuyên nghiệp. dịch vụ bơm ga máy lạnh bảng áp suất gas lạnh Bạn có thể tham khảo bảng áp suất gas lạnh để hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật. ga điều hòa ga máy lạnh Để biết thêm thông tin chi tiết về gas máy lạnh, bạn có thể truy cập các liên kết trên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *